小品 xiǎopǐn
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu phẩm】

Đọc nhanh: 小品 (tiểu phẩm). Ý nghĩa là: bản tóm tắt kinh Phật; tiểu phẩm (văn học, nghệ thuật). Ví dụ : - 历史小品。 tiểu phẩm lịch sử.. - 广播小品。 tiểu phẩm truyền thanh.. - 表演练习小品。 biểu diễn tiểu phẩm luyện tập.

Ý Nghĩa của "小品" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

小品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bản tóm tắt kinh Phật; tiểu phẩm (văn học, nghệ thuật)

原指佛经的简本,现指简短的杂文或其他短小的表现形式

Ví dụ:
  • volume volume

    - 历史 lìshǐ 小品 xiǎopǐn

    - tiểu phẩm lịch sử.

  • volume volume

    - 广播 guǎngbō 小品 xiǎopǐn

    - tiểu phẩm truyền thanh.

  • volume volume

    - 表演 biǎoyǎn 练习 liànxí 小品 xiǎopǐn

    - biểu diễn tiểu phẩm luyện tập.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小品

  • volume volume

    - de guān 很小 hěnxiǎo 就是 jiùshì 九品 jiǔpǐn guān

    - Chức quan anh ta rất nhỏ, chỉ là quan cửu phẩm.

  • volume volume

    - 包装 bāozhuāng 食品 shípǐn yào 小心 xiǎoxīn

    - Phải cẩn thận khi đóng gói thực phẩm.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 价格 jiàgé 小于 xiǎoyú 市场 shìchǎng shàng 其他 qítā 同类产品 tónglèichǎnpǐn de 价格 jiàgé

    - Mức giá này thấp hơn so với các sản phẩm tương tự khác trên thị trường.

  • volume volume

    - 广播 guǎngbō 小品 xiǎopǐn

    - tiểu phẩm truyền thanh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 经营 jīngyíng 一家 yījiā xiǎo 食品 shípǐn 杂货店 záhuòdiàn

    - Họ đang kinh doanh một tiệm tạp hóa nhỏ.

  • volume volume

    - 短篇小说 duǎnpiānxiǎoshuō 选中 xuǎnzhòng 收录 shōulù le de 作品 zuòpǐn

    - tác phẩm của anh ấy được chọn đưa vào trong tuyển tập chuyện ngắn .

  • volume volume

    - 礼品 lǐpǐn 小票 xiǎopiào zài 哪儿 nǎér ne

    - Nhận quà đâu?

  • volume volume

    - 小米 xiǎomǐ shì 中国 zhōngguó de 手机 shǒujī 品牌 pǐnpái

    - XIAOMI là nhãn hiệu điện thoại của Trung Quốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao