小前提 xiǎo qiántí
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu tiền đề】

Đọc nhanh: 小前提 (tiểu tiền đề). Ý nghĩa là: tiểu tiền đề (trong tam đoạn luận).

Ý Nghĩa của "小前提" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小前提 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiểu tiền đề (trong tam đoạn luận)

三段论的一个组成部分,含有结论中的主词,是表达具体事物的命题

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小前提

  • volume volume

    - 必须 bìxū 提前 tíqián liǎng 小时 xiǎoshí 到达 dàodá 机场 jīchǎng

    - Bạn phải đến sân bay trước ít nhất hai giờ.

  • volume volume

    - 比赛 bǐsài 提前 tíqián 一个 yígè 小时 xiǎoshí 开始 kāishǐ

    - Trận đấu bắt đầu sớm một giờ.

  • volume volume

    - jiāng 会议 huìyì 时间 shíjiān 提前 tíqián le 一个 yígè 小时 xiǎoshí

    - Anh ấy đã dời thời gian cuộc họp sớm hơn một giờ.

  • volume volume

    - 提前 tíqián 一个 yígè 小时 xiǎoshí lái ba

    - Bạn đến trước một tiếng nhé!

  • volume volume

    - de 前提 qiántí 准确 zhǔnquè

    - Tiền đề của anh ấy không chính xác.

  • volume volume

    - 会议 huìyì 提前 tíqián liǎng 小时 xiǎoshí 开始 kāishǐ

    - Cuộc họp bắt đầu sớm hai tiếng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 提前 tíqián liǎng 小时 xiǎoshí 出发 chūfā

    - Chúng tôi khởi hành trước hai giờ.

  • volume volume

    - zài 朋友 péngyou men 面前 miànqián yòu 提起 tíqǐ bèi piàn de shì zhè ràng 觉得 juéde hěn 丢脸 diūliǎn 下不来台 xiàbùláitái

    - anh ấy trước mặt mọi người lại nhắc tới việc tôi bị lừa, việc này làm tôi cảm thấy rất mất mặt, rất xấu hổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBLN (廿月中弓)
    • Bảng mã:U+524D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Dī , Dǐ , Shí , Tí
    • Âm hán việt: Thì , Đề , Để
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAMO (手日一人)
    • Bảng mã:U+63D0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao