Đọc nhanh: 尊公 (tôn công). Ý nghĩa là: (kính ngữ) cha của bạn.
尊公 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (kính ngữ) cha của bạn
(honorific) your father
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尊公
- 一尊 佛像
- Một pho tượng Phật.
- 尊重 公论
- tôn trọng công luận
- 一 想到 关 在 办公室 里 工作 , 他 就 觉得 受不了
- Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 一尊 大炮
- khẩu đại pháo.
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
- 一 公斤 等于 一 千克
- Một kilogram tương đương với một nghìn gam.
- 他 凭着 过人 的 智慧 和 手段 , 赢得 公司 各 人员 的 尊重
- Với trí tuệ và bản lĩnh hơn người của mình, anh ấy đã giành được sự tôn trọng của mọi người trong công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
尊›