尊从 zūn cóng
volume volume

Từ hán việt: 【tôn tòng】

Đọc nhanh: 尊从 (tôn tòng). Ý nghĩa là: theo dõi, tuân theo, để quan sát.

Ý Nghĩa của "尊从" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

尊从 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. theo dõi

to follow

✪ 2. tuân theo

to obey

✪ 3. để quan sát

to observe

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尊从

  • volume volume

    - 一尊 yīzūn 湿婆 shīpó de 雕像 diāoxiàng

    - Một bức tượng của Shiva.

  • volume volume

    - 一连 yīlián cóng 正面 zhèngmiàn 进攻 jìngōng 二连 èrlián 三连 sānlián 侧面 cèmiàn 包抄 bāochāo

    - đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 敲门声 qiāoménshēng cóng 睡梦中 shuìmèngzhōng 惊醒 jīngxǐng le

    - một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.

  • volume volume

    - 一羊 yīyáng gēn 一羊 yīyáng zhǐ 盲从 mángcóng

    - "Một con cừu đi theo một con cừu" (đề cập đến sự mù quáng theo đám đông).

  • volume volume

    - hái cóng 没有 méiyǒu 一个 yígè 出版商 chūbǎnshāng 主动 zhǔdòng lái 接洽 jiēqià 这种 zhèzhǒng 屈尊 qūzūn 有点 yǒudiǎn ràng 受宠若惊 shòuchǒngruòjīng

    - Chưa từng có một nhà xuất bản nào tự ý đến gặp tôi, điều này làm tôi cảm thấy rất ngạc nhiên và tự hào.

  • volume volume

    - cóng 正面 zhèngmiàn kàn cóng 侧面 cèmiàn kàn 这尊 zhèzūn 雕塑 diāosù dōu 无可挑剔 wúkětiāoti

    - Nhìn từ phía trước và từ bên cạnh, tác phẩm điêu khắc này thật hoàn hảo.

  • volume volume

    - 一块 yīkuài 煤炭 méitàn 从火 cónghuǒ zhōng diào 出来 chūlái 烧坏 shāohuài le 地席 dìxí

    - Một mảnh than từ trong lửa rơi ra, làm cháy hỏng chiếu đất.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 从小 cóngxiǎo jiù bèi 教导 jiàodǎo yào 尊重 zūnzhòng 老师 lǎoshī

    - Chúng ta được dạy phải kính trọng thầy cô từ khi còn nhỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Cōng , Cóng , Zōng , Zòng
    • Âm hán việt: Thung , Tung , Tòng , Tùng , Túng , Tụng
    • Nét bút:ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OO (人人)
    • Bảng mã:U+4ECE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+9 nét)
    • Pinyin: Zūn
    • Âm hán việt: Tôn
    • Nét bút:丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TWDI (廿田木戈)
    • Bảng mã:U+5C0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao