Đọc nhanh: 将尉 (tướng uý). Ý nghĩa là: quan quân; sĩ quan.
将尉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quan quân; sĩ quan
军官
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 将尉
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 将军 的 级别 比 上尉 高
- Cấp bậc của tướng cao hơn đại úy.
- 不 经 国会 批准 , 法律 将 无效
- Chưa được Quốc hội phê duyệt, luật sẽ không có hiệu lực.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
- 不要 将 罪 加于 他
- Đừng đổ tội cho anh ấy.
- 鲁迅 是 中国 文化 革命 的 主将
- Lỗ Tấn là cánh chim đầu đàn của văn hoá cách mạng Trung Quốc.
- 不三 发誓 一定 要 将 偷鸡贼 抓 到
- Busan thề sẽ bắt được kẻ trộm gian xảo
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
将›
尉›