Đọc nhanh: 将及 (tướng cập). Ý nghĩa là: xắp. Ví dụ : - 将及十载。 sắp đến mười năm.
将及 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xắp
- 将 及 十载
- sắp đến mười năm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 将及
- 将 及 十载
- sắp đến mười năm.
- 不及 中 人
- chưa được bậc trung
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 不 经 国会 批准 , 法律 将 无效
- Chưa được Quốc hội phê duyệt, luật sẽ không có hiệu lực.
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
- 整个 对话 期间 , 中方 的 媒体 吹风会 将会 非常 及时
- Các cuộc họp báo của giới truyền thông Trung Quốc sẽ rất kịp thời trong suốt cuộc đối thoại
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
- 在 力所能及 的 情况 下 我 将 尽力而为
- Trong tình hình này tôi sẽ cố gắng hết sức nếu có thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
及›
将›