Đọc nhanh: 射界 (xạ giới). Ý nghĩa là: tầm bắn; tầm phóng.
射界 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tầm bắn; tầm phóng
指火器射击时所能达到的范围
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 射界
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 世界 上 没有 鬼
- Trên thế giới này không có ma.
- 他 一直 受到 新闻界 指桑骂槐 的 影射
- Ông từng bị báo chí nói bóng nói gió.
- 世界 为 和平 而战
- Thế Giới chiến đấu vì hòa bình.
- 世界 上 真实 存在 的 大 蟒蛇 , 能 巨大 到 什么 程度
- Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.
- 与 世界 各国 通商
- buôn bán với các nước trên thế giới.
- 世界 上 最 有效 的 水力 是 女人 的 眼泪
- Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.
- 世界 上 最 珍贵 的 是 亲情
- Điều quý giá nhất thế giới chính là tình cảm gia đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
界›