Đọc nhanh: 射流 (xạ lưu). Ý nghĩa là: tuôn ra; phóng ra.
射流 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuôn ra; phóng ra
喷射成束状的流体如空气从气管中喷出,水从水枪中喷出等都能形成射流
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 射流
- 不塞不流
- nếu không bịt chỗ này thì chỗ kia sẽ không chảy
- 下流话
- tiếng tục tĩu; lời nói bỉ ổi.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 不尽 的 人流 涌向 天安门广场
- dòng người vô tận ồ ạt kéo đến quảng trường Thiên An Môn.
- 不破不立 , 不塞不流 , 不止不行
- không phá thì không xây được, không ngăn thì không chảy được, không cản thì không tiến được
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 不可 遏止 的 革命 洪流
- không thể nào ngăn chặn nổi dòng thác Cách Mạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
流›