射影 shèyǐng
volume volume

Từ hán việt: 【xạ ảnh】

Đọc nhanh: 射影 (xạ ảnh). Ý nghĩa là: xạ hình; hình chiếu, nói xấu hại người; ngấm ngầm hại người.

Ý Nghĩa của "射影" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

射影 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xạ hình; hình chiếu

从一点向一条直线或一个平面作垂线,所得的垂线足就是这点在这条直线或这个平面上的射影;一条线段的各点在一条直线或一个平面上的射影的联线叫做这条线段在这条直线或这个平面上 的射影

✪ 2. nói xấu hại người; ngấm ngầm hại người

古书上说水中有一种叫'蜮'的动物能含沙喷射人影使人致病'射影'也是'蜮'的别名参看〖鬼蜮〗、〖含沙射影〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 射影

  • volume volume

    - 放射性 fàngshèxìng 影响 yǐngxiǎng

    - ảnh hưởng lan truyền

  • volume volume

    - bié 总是 zǒngshì 影射 yǐngshè 别人 biérén

    - Đừng luôn nói bóng gió người khác.

  • volume volume

    - 讨厌 tǎoyàn 人家 rénjiā 影射 yǐngshè 秃顶 tūdǐng

    - Anh ta ghét khi người khác ám chỉ anh ta hói đầu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 就是 jiùshì 吵嘴 chǎozuǐ 从不 cóngbù 含沙射影 hánshāshèyǐng 指桑骂槐 zhǐsāngmàhuái

    - Họ cãi nhau, cũng không bao giờ nói bóng nói gió, chỉ gà mắng chó.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 受到 shòudào 新闻界 xīnwénjiè 指桑骂槐 zhǐsāngmàhuái de 影射 yǐngshè

    - Ông từng bị báo chí nói bóng nói gió.

  • volume volume

    - 微波 wēibō 辐射 fúshè duì 健康 jiànkāng yǒu 影响 yǐngxiǎng

    - Sóng vi ba ảnh hưởng đến sức khỏe.

  • volume volume

    - de 烛光 zhúguāng 细长 xìcháng de 影子 yǐngzi 投射 tóushè zài le 墙上 qiángshàng

    - Ánh sáng của ngọn nến in dáng người mảnh khảnh của anh ấy lên tường.

  • volume volume

    - 小说 xiǎoshuō de 主角 zhǔjué 影射 yǐngshè 作者 zuòzhě de 一个 yígè 同学 tóngxué

    - nhân vật chính trong tiểu thuyết ám chỉ một người bạn của tác giả

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+7 nét)
    • Pinyin: Shè , Yè , Yì
    • Âm hán việt: Dạ , Dịch , Xạ
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHDI (竹竹木戈)
    • Bảng mã:U+5C04
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+12 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFHHH (日火竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao