Đọc nhanh: 射出 (xạ xuất). Ý nghĩa là: xuất tinh, khí thải, tít ra. Ví dụ : - 太阳放射出耀眼的光芒。 Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.
射出 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. xuất tinh
ejaculation
- 太阳 放射出 耀眼 的 光芒
- Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.
✪ 2. khí thải
emission
✪ 3. tít ra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 射出
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 太阳 放射出 耀眼 的 光芒
- Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.
- 他射出 了 一支 箭
- Anh ấy bắn ra một mũi tên.
- 他射出 3 发 子弹
- Anh ta bắn ra 3 phát đạn.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 火山灰 火山爆发 喷射 出来 的 粉末状 颗粒 物质
- Chất hạt dạng bột phun trào từ núi lửa phun ra.
- 弹射 利病 ( 指出 缺点错误 )
- chỉ ra khuyết điểm; chỉ ra sai lầm.
- 周围 的 人 都 对 他 投射 出 惊讶 的 眼光
- những người xung quanh nhìn anh ấy với ánh mắt kinh ngạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
射›