Đọc nhanh: 封锁线 (phong toả tuyến). Ý nghĩa là: đường phong tỏa.
封锁线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường phong tỏa
blockade line
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 封锁线
- 封锁消息
- chặn tin tức
- 封锁线
- đường phong toả
- 平毁 敌人 的 封锁 沟
- phá huỷ công sự của địch。
- 他们 在 努力 突破 封锁
- Họ đang nỗ lực đột phá phong tỏa.
- 警方 封锁 了 这个 区域 直至 拆除 炸弹 的 引信 为止
- Cảnh sát đã phong tỏa khu vực này cho đến khi tháo gỡ được điện cầu chì của bom.
- 河内 已经 解除 封锁 令 了 , 终于 可以 找 我 闺蜜 啦
- Hà Nội dỡ bỏ lệnh phong tỏa, cuối cùng tôi cũng có thể đi tìm bạn thân rồi
- 政府 封锁 了 这个 区域
- Chính phủ đã phong tỏa khu vực này.
- 他 突破 了 封锁 进入 城市
- Anh ta phá phong tỏa, tiến vào thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
封›
线›
锁›