Đọc nhanh: 导板 (đạo bản). Ý nghĩa là: khúc dạo đầu (trong hí khúc).
导板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khúc dạo đầu (trong hí khúc)
同'倒板'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 导板
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 上火 会 导致 便秘
- Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.
- 他 用 檀板 轻敲 引导 节拍
- Anh ấy dùng cái phách nhẹ gõ dẫn nhịp.
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 他 恭维 老板 的 领导 能力
- Anh ấy tâng bốc khả năng lãnh đạo của sếp.
- 不合理 的 计划 必然 导致 失败
- Kế hoạch không hợp lý chắc chắn sẽ thất bại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
导›
板›