Đọc nhanh: 导数 (đạo số). Ý nghĩa là: đạo hàm (toán học.). Ví dụ : - 又在学二阶导数吗 Lại phái sinh bậc hai?
导数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đạo hàm (toán học.)
derivative (math.)
- 又 在 学 二阶 导数 吗
- Lại phái sinh bậc hai?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 导数
- 系统 崩溃 导致 数据 丢失
- Sự cố hệ thống đã dẫn đến mất dữ liệu.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- I 型 车底 机 主要 技术参数
- Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I
- 一位 导演 正在 拍摄 新 电影
- Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.
- 他 每天 都 辅导 我学 数学
- Anh ấy mỗi ngày đều hướng dẫn tôi học toán.
- 他 为 我 辅导 数学
- Anh ấy phụ đạo môn toán cho tôi.
- 又 在 学 二阶 导数 吗
- Lại phái sinh bậc hai?
- 一名 导游 正在 解说 历史
- Một hướng dẫn viên đang giải thích về lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
导›
数›