Đọc nhanh: 偏导微函数 (thiên đạo vi hàm số). Ý nghĩa là: đạo hàm riêng phần.
偏导微函数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đạo hàm riêng phần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偏导微函数
- 系统 崩溃 导致 数据 丢失
- Sự cố hệ thống đã dẫn đến mất dữ liệu.
- 为数甚微
- (xét về) số lượng rất ít
- 某 数值 偏离 参考值 的 一种 系统 偏差
- Đây là một sai lệch hệ thống khi một giá trị cụ thể không tuân theo giá trị tham khảo.
- 看看 量子 色 动力学 的 贝塔 函数
- Nhìn vào hàm beta của sắc động lực học lượng tử.
- 正弦 函数
- hàm sin
- 色彩 微调 更改 对象 中 颜色 成分 的 数量
- Tinh chỉnh màu sắc thay đổi số lượng các thành phần màu sắc trong đối tượng.
- 他 为 我 辅导 数学
- Anh ấy phụ đạo môn toán cho tôi.
- 在 市场 没有 大题目 所 做 时 , 交易量 基本 是 一个 随机 函数 , 与 价格 无关
- Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偏›
函›
导›
微›
数›