Đọc nhanh: 导尿 (đạo niếu). Ý nghĩa là: đặt ống thông tiểu.
导尿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đặt ống thông tiểu
urinary catheterization
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 导尿
- 上火 会 导致 便秘
- Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.
- 两 国 领导人 会晤
- lãnh đạo hai nước gặp nhau.
- 世界名著 导读
- hướng dẫn đọc những tác phẩm nổi tiếng thế giới.
- 黄河 导 源于 青海
- sông Hoàng Hà phát nguồn từ tỉnh Thanh Hải.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 两位 领导 仍 在 进行 讨论
- Các cuộc thảo luận giữa hai nhà lãnh đạo vẫn đang tiếp diễn.
- 两 国 领导人 交换 了 意见
- Lãnh đạo hai nước trao đổi quan điểm.
- 个人 认为 , 您 再 耐心 等 几天 , 然后 再 到 医院 去 验尿 , 更 准确 些
- Cá nhân tôi nghĩ sẽ chính xác hơn nếu bạn kiên nhẫn chờ đợi trong vài ngày, sau đó đến bệnh viện để xét nghiệm nước tiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
导›
尿›