Đọc nhanh: 导写 (đạo tả). Ý nghĩa là: Diễn tả. Ví dụ : - 今天的事情,回去写报告导写事情 Chuyện hôm nay, về nhà viết báo cáo diễn tả lại sự việc
导写 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Diễn tả
- 今天 的 事情 , 回去 写 报告 导写 事情
- Chuyện hôm nay, về nhà viết báo cáo diễn tả lại sự việc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 导写
- 上火 会 导致 便秘
- Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.
- 上层 领导
- lãnh đạo cấp trên.
- 黄河 导 源于 青海
- sông Hoàng Hà phát nguồn từ tỉnh Thanh Hải.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 不但 他会 写 汉字 , 我 也 会
- Không chỉ anh ấy biết viết chữ Hán, mà tôi cũng biết.
- 今天 的 事情 , 回去 写 报告 导写 事情
- Chuyện hôm nay, về nhà viết báo cáo diễn tả lại sự việc
- 我 的 导师 帮助 我 写 论文
- Giáo viên hướng dẫn của tôi giúp tôi viết luận văn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
写›
导›