Đọc nhanh: 导入 (đạo nhập). Ý nghĩa là: Import.
导入 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Import
导入(import)是2018年公布的计算机科学技术名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 导入
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 上次 入狱 之后 他 丧失 了 探视权
- Anh ta đã mất quyền thăm nom vào lần cuối cùng anh ta bị nhốt.
- 上 月 收入 有所 减少
- Thu nhập tháng trước có giảm bớt.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 她 一回 学校 , 就 投入 导到 紧张 的 训练 当中 去 了
- Ngay khi trở lại trường học, cô lao vào tập luyện cường độ cao.
- 吸入 煤气 可能 会 导致 中毒
- Hít phải khí gas có thể dẫn đến ngộ độc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
导›