Đọc nhanh: 寻机 (tầm cơ). Ý nghĩa là: tìm cơ hội.
寻机 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tìm cơ hội
寻找机会
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寻机
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 一寻约 为 八尺 长
- Một tầm khoảng tám thước dài.
- 千方百计 地 寻找机会
- Tìm kiếm cơ hội bằng mọi cách.
- 他 在 寻找 就业机会
- Anh ấy đang tìm cơ hội việc làm.
- 你 不能 有 寻呼机
- Con không thể có máy nhắn tin.
- 寻找 失事 飞机 的 残骸
- tìm xác máy bay mất tích
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 他 在 寻求 更好 的 工作 机会
- Anh ấy đang tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寻›
机›