Đọc nhanh: 对角线 (đối giác tuyến). Ý nghĩa là: đường chéo.
对角线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường chéo
连接多边形任意两个不相邻顶点的直线或者连接多面体任意两个不在同一面上的顶点的直线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对角线
- 中轴线 是 对称 的 关键
- Trục trung tâm là chìa khóa của sự đối xứng.
- 恐光症 , 光 恐怖 对 光线 不 正常 或 不合情理 的 畏惧
- Sợ ánh sáng, sự sợ hãi hoặc sợ hãi với ánh sáng không bình thường hoặc không hợp lý.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 他 的 家里 挂 了 一对 鹿角
- Trong nhà anh ấy treo một cặp sừng hươu.
- 紫外线 对 眼睛 有 伤害
- Tia cực tím có hại cho mắt.
- 应该 是 对 地铁 红线 的 生化 袭击
- Xuất hiện là một cuộc tấn công sinh học trên đường màu đỏ.
- 此次 奖励 对象 全部 来自 生产 一线 , 奖励 额度 之大 前所未有
- Toàn bộ phần thưởng lần này là từ tiền tuyến sản xuất, và hạn ngạch phần thưởng nhiều chưa từng có.
- 你 说 的 不 对 , 这个 问题 应该 从 另 一 角度看
- Những gì bạn nói không đúng, vấn đề này nên nhìn từ một góc độ khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
对›
线›
角›