对衬 duì chèn
volume volume

Từ hán việt: 【đối sấn】

Đọc nhanh: 对衬 (đối sấn). Ý nghĩa là: tôn thêm (màu sắc).

Ý Nghĩa của "对衬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

对衬 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tôn thêm (màu sắc)

互相映衬

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对衬

  • volume volume

    - 一对 yīduì 夫妻 fūqī

    - Một cặp vợ chồng.

  • volume volume

    - 一副 yīfù 对联 duìlián

    - Một đôi câu đối.

  • volume volume

    - 一些 yīxiē rén 反对 fǎnduì shuō 新税法 xīnshuìfǎ 公平 gōngpíng

    - Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.

  • volume volume

    - 一对 yīduì 夫妻 fūqī 要管 yàoguǎn 四个 sìgè 老人 lǎorén

    - Đôi vợ chồng phải chăm lo cho 4 người già.

  • volume volume

    - 一对 yīduì 漂亮 piàoliàng 姐妹花 jiěmèihuā zài 美国 měiguó de 追梦之旅 zhuīmèngzhīlǚ

    - Hai chị em xinh đẹp theo đuổi giấc mơ Mỹ.

  • volume volume

    - duì 英雄 yīngxióng de 赞美 zànměi jiù 反衬 fǎnchèn zhe duì 懦夫 nuòfū de 嘲讽 cháofěng

    - những lời ca tụng anh hùng là làm nổi bật việc chế giễu kẻ hèn nhát.

  • volume volume

    - 鸳鸯 yuānyāng 总是 zǒngshì 成双成对 chéngshuāngchéngduì

    - Uyên ương luôn đi thành đôi.

  • volume volume

    - 一对 yīduì 鹦鹉 yīngwǔ

    - Một đôi vẹt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+2 nét)
    • Pinyin: Duì
    • Âm hán việt: Đối
    • Nét bút:フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EDI (水木戈)
    • Bảng mã:U+5BF9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+3 nét)
    • Pinyin: Chèn
    • Âm hán việt: Sấn
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LDI (中木戈)
    • Bảng mã:U+886C
    • Tần suất sử dụng:Cao