Đọc nhanh: 仆射 (bộc dạ). Ý nghĩa là: Tên một chức quan võ. Thời cổ lựa người có tài thiện xạ, coi như người hầu bắn giỏi của vua..
仆射 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên một chức quan võ. Thời cổ lựa người có tài thiện xạ, coi như người hầu bắn giỏi của vua.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仆射
- 他们 家 的 家仆 很多
- Nhà họ có nhiều gia đinh.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 他 一下 仆倒 在 地
- Anh ấy ngã sấp xuống đất.
- 他们 就是 吵嘴 , 也 从不 含沙射影 , 指桑骂槐
- Họ cãi nhau, cũng không bao giờ nói bóng nói gió, chỉ gà mắng chó.
- 他 一直 受到 新闻界 指桑骂槐 的 影射
- Ông từng bị báo chí nói bóng nói gió.
- 他们 互相 用枪 射击
- Họ bắn súng vào nhau.
- 仆 在 此 静候 佳音
- Ta ở đây chờ tin tốt.
- 他 不 小心 仆 了 一跤
- Anh ấy không cẩn thận ngã nhào một cái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仆›
射›