Đọc nhanh: 寰螽 (hoàn chung). Ý nghĩa là: katydid lưng khiên phía đông (chi Atlanticus).
寰螽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. katydid lưng khiên phía đông (chi Atlanticus)
eastern shield-backed katydid (genus Atlanticus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寰螽
- 寰海
- trong nước.
- 惨绝人寰
- cực kỳ bi thảm; bi thảm nhất trên đời
- 人 寰
- nhân gian
- 声振寰宇
- nổi danh thiên hạ
- 寰宇
- hoàn vũ; dưới vòm trời
- 寰宇 之间 , 我们 都 是 一家人
- Trong thế giới rộng lớn, chúng ta đều là người một nhà.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
寰›
螽›