Đọc nhanh: 寰 (hoàn). Ý nghĩa là: khu vực rộng; khu vực lớn. Ví dụ : - 寰宇 hoàn vũ; dưới vòm trời. - 寰海 trong nước.. - 人寰 nhân gian
寰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khu vực rộng; khu vực lớn
广大的地域
- 寰宇
- hoàn vũ; dưới vòm trời
- 寰海
- trong nước.
- 人 寰
- nhân gian
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寰
- 寰海
- trong nước.
- 惨绝人寰
- cực kỳ bi thảm; bi thảm nhất trên đời
- 人 寰
- nhân gian
- 声振寰宇
- nổi danh thiên hạ
- 寰宇
- hoàn vũ; dưới vòm trời
- 寰宇 之间 , 我们 都 是 一家人
- Trong thế giới rộng lớn, chúng ta đều là người một nhà.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
寰›