Đọc nhanh: 寡君 (quả quân). Ý nghĩa là: tính tình cô quạnh, sống lẻ loi lập dị..
寡君 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tính tình cô quạnh, sống lẻ loi lập dị.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寡君
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 他 是 未来 的 储君
- Anh ấy là trữ quân tương lai.
- 储君之 位 已 确定
- Vị trí thái tử đã được xác định.
- 你 真是 孤陋寡闻
- Bạn đúng là tầm nhìn hạn hẹp.
- 鳏寡孤独
- kẻ goá bụa cô đơn
- 体恤 孤寡老人
- chăm sóc người già cô đơn.
- 优柔寡断
- do dự thiếu quyết đoán.
- 众寡悬殊
- nhiều ít khác nhau xa; chênh lệch khá nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
君›
寡›