Đọc nhanh: 察院 (sát viện). Ý nghĩa là: Tên một cơ quan thuộc ngự Sử đài đời Đường, xét việc làm của các quan..
察院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên một cơ quan thuộc ngự Sử đài đời Đường, xét việc làm của các quan.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 察院
- 中级 人民法院
- toà án nhân dân trung cấp
- 今天 去 医院 打针
- Hôm nay đi bệnh viên tiêm.
- 人们 观察 毕来 预测 农时
- Người ta quan sát sao Tất để dự báo thời vụ nông nghiệp.
- 从 你 决定 将 医院 利益 置于 我 亡夫 利益 之前
- Từ thời điểm bạn quyết định đặt các nhu cầu của bệnh viện của bạn
- 病人 需要 住院 观察
- Bệnh nhân cần phải nhập viện theo dõi.
- 最高人民检察院
- viện kiểm sát nhân dân tối cao.
- 医生 建议 他 住院 观察
- Bác sĩ khuyên anh ấy nhập viện để theo dõi.
- 今天 要 墁 完 院子
- Hôm nay phải lát xong sân vườn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
察›
院›