Đọc nhanh: 暴察 (bạo sát). Ý nghĩa là: Xem xét nghiêm ngặt..
暴察 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xem xét nghiêm ngặt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暴察
- 防暴警察
- cảnh sát phòng chống bạo lực
- 他们 到 各地 考察 水利工程
- Họ đi mọi nơi để khảo sát công trình thuỷ lợi.
- 交通警察 警惕 违规行为
- Cảnh sát giao thông cảnh giác với các hành vi vi phạm.
- 马路上 经过 一场 暴风雨 的 冲洗 , 好像 格外 干净 了
- qua cơn mưa rào giội rửa, đường phố sạch lạ thường.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 仔细观察 昆虫 的 生态
- cẩn thân quan sát sinh thái của côn trùng.
- 仔细 察看 那幅 画
- Xem xét kỹ lưỡng bức tranh đó.
- 他 不让 警察 搜 他 的 衣服
- Anh ấy không để cho cảnh sát lục soát quần áo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
察›
暴›