寒鸦 hán yā
volume volume

Từ hán việt: 【hàn nha】

Đọc nhanh: 寒鸦 (hàn nha). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chó rừng Á-Âu (Coloeus monedula).

Ý Nghĩa của "寒鸦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

寒鸦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chó rừng Á-Âu (Coloeus monedula)

(bird species of China) Eurasian jackdaw (Coloeus monedula)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寒鸦

  • volume volume

    - 同学 tóngxué 海南 hǎinán guò 寒假 hánjià le

    - Anh ấy và các bạn cùng lớp đã đến Hải Nam để nghỉ đông.

  • volume volume

    - zài 寒风 hánfēng 中缩 zhōngsuō zhe 脖子 bózi

    - Anh ấy rụt cổ lại trong gió lạnh.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn zhāo le 风寒 fēnghán

    - Anh ấy không cẩn thận bị nhiễm phong hàn.

  • volume volume

    - le 伤寒病 shānghánbìng 卧床 wòchuáng 五个 wǔgè 多月 duōyuè 尽管 jǐnguǎn huó 下来 xiàlai le dàn 左腿 zuǒtuǐ 瘫痪 tānhuàn le

    - Ông bị bệnh thương hàn, nằm điều trị mất hơn năm tháng, mặc dù thoát chết, nhưng chân trái bị liệt.

  • volume volume

    - 乌鸦 wūyā zài 田野 tiányě 寻找 xúnzhǎo 食物 shíwù

    - Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.

  • volume volume

    - duì 寒暄 hánxuān hěn 热情 rèqíng

    - Anh ấy chào hỏi tôi rất nhiệt tình.

  • volume volume

    - 他俩 tāliǎ yǒu 唇亡齿寒 chúnwángchǐhán de 关系 guānxì

    - Hai người bọn họ có mối quan hệ mật thiết.

  • - 鸦鹃 yājuān 常常 chángcháng zài 树上 shùshàng 鸣叫 míngjiào 声音 shēngyīn 尖锐 jiānruì ér 响亮 xiǎngliàng

    - Chim bìm bịp thường kêu trên cây, tiếng kêu sắc và to.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+9 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàn
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JTCY (十廿金卜)
    • Bảng mã:U+5BD2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一フ丨ノノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHPYM (一竹心卜一)
    • Bảng mã:U+9E26
    • Tần suất sử dụng:Cao