Đọc nhanh: 寒热 (hàn nhiệt). Ý nghĩa là: nóng lạnh; sốt rét (chứng bệnh khi nóng khi lạnh); hàn nhiệt, sốt; phát sốt.
寒热 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nóng lạnh; sốt rét (chứng bệnh khi nóng khi lạnh); hàn nhiệt
中医指身体发冷发烧的症状
✪ 2. sốt; phát sốt
发烧
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寒热
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 一股 热气
- Một luồng khí nóng.
- 不寒 不栗
- không rét mà run; cực kỳ sợ hãi
- 高度 的 劳动 热情
- nhiệt tình lao động cao độ.
- 三伏天 很 热
- Tam phục thiên là những ngày nóng bức nhất trong năm.
- 不由得 我 热泪盈眶
- Tôi không thể không rơi nước mắt.
- 不畏 严寒 , 坚持 冬泳
- không sợ giá lạnh, kiên trì bơi trong mùa đông.
- 他 对 我 寒暄 得 很 热情
- Anh ấy chào hỏi tôi rất nhiệt tình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寒›
热›