Đọc nhanh: 寒树 (hàn thụ). Ý nghĩa là: cây thường xanh.
寒树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây thường xanh
常绿而生寒的树
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寒树
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 严寒 使 树叶 凋落
- Thời tiết lạnh giá khiến cho lá cây rụng đi.
- 不寒 不栗
- không rét mà run; cực kỳ sợ hãi
- 一 蔸 树
- một bụi cây
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 树枝 在 寒风 中 颤抖
- cành cây run rẩy trong gió rét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寒›
树›