Đọc nhanh: 密旨 (mật chỉ). Ý nghĩa là: mật chỉ.
密旨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mật chỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密旨
- 人口 繁密
- dân số đông đúc
- 人口密度
- mật độ nhân khẩu.
- 亲密 战友
- bạn chiến đấu thân thiết.
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 亲密无间
- thân mật gắn bó.
- 亲密 的 战友
- Chiến hữu thân thiết.
- 高度 精密 的 设备
- thiết bị độ chính xác cao.
- 严密 注视 形势 的 发展
- theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
旨›