Đọc nhanh: 宿迁 (tú thiên). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Suqian ở Giang Tô.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Suqian ở Giang Tô
Suqian prefecture level city in Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宿迁
- 鬼宿 是 二十八宿 之一
- Quỷ Tú là một trong hai mươi tám chòm sao.
- 今晚 有壁宿
- Tối nay có sao Bích.
- 今日 见室 宿 闪耀
- Hôm nay thấy sao Thất lấp lánh.
- 人类 历史 充满 了 变迁
- Lịch sử nhân loại đầy biến đổi.
- 人们 因 战乱 而 播迁 各地
- Mọi người di dời khắp nơi vì chiến tranh loạn lạc.
- 乡村 变迁 , 旧貌换新颜
- Thôn quê đổi thay diện mạo cũ bằng màu sắc mới.
- 今晚 在 同学 家 留宿
- đêm nay anh ấy sẽ nghỉ lại ở đây.
- 今晚 的 星空 有 牛宿
- Tối nay, bầu trời có sao Ngưu lang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宿›
迁›