Đọc nhanh: 宿营车 (tú doanh xa). Ý nghĩa là: toa ở.
宿营车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. toa ở
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宿营车
- 营建 宿舍楼
- xây dựng toà nhà ký túc xá.
- 一个 营有 三个 连
- Một tiểu đoàn có ba đại đội.
- 一辆 救护车 急驰 而 来 , 人们 纷纷 往 两边 躲让
- chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
- 在 当地人 经营 的 旅馆 或 民宿 住宿 在 当地人 开 的 餐馆 用餐
- Ở trong khách sạn hoặc homestay do người địa phương điều hành, và dùng bữa trong nhà hàng do người địa phương điều hành.
- 他 在 环绕 下个 宿营地
- Anh ấy đang đi vòng quanh khu cắm trại tiếp theo
- 一辆 旧 吉普车 沿路 迤逦 而 来
- Một chiếc xe Jeep cũ đi dọc theo con đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宿›
营›
车›