Đọc nhanh: 宽弘 (khoan hoằng). Ý nghĩa là: có đầu óc rộng rãi, rộng lượng, hào hùng.
宽弘 khi là Tính từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. có đầu óc rộng rãi
broad-minded
✪ 2. rộng lượng
generous
✪ 3. hào hùng
magnanimous
✪ 4. cộng hưởng (giọng nói)
resonant (voice)
✪ 5. rộng
wide
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽弘
- 他们 高颧骨 下颌 宽大 塌 鼻梁
- Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.
- 鸭子 的 喙 扁 而 宽
- Mỏ của vịt bẹt mà rộng.
- 他 为 集体 想得 周到 , 管得 宽
- Anh ấy vì tập thể suy nghĩ rất chu đáo, quản lý rất bao quát.
- 人民 的 生活 越来越 宽绰 了
- cuộc sống của người dân ngày càng giàu có.
- 他 宽宏大量 地 接受 了 道歉
- Anh ấy đã rộng lượng chấp nhận lời xin lỗi.
- 他 姓 宽
- Ông ấy họ Khoan.
- 他 努力 学会 宽容
- Anh ấy cố gắng học cách bao dung.
- 他们 正在 拓宽 业务范围
- Họ đang mở rộng phạm vi kinh doanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宽›
弘›