Đọc nhanh: 弘 (hoằng). Ý nghĩa là: lớn; to lớn; rộng lớn; lớn lao; vĩ đại; trọng đại, mở rộng; khuếch trương; làm cho lớn mạnh, họ Hoằng. Ví dụ : - 弘图 ý đồ lớn. - 弘愿 chí hướng và nguyện vọng lớn lao. - 弘旨 ý nghĩa to lớn
弘 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. lớn; to lớn; rộng lớn; lớn lao; vĩ đại; trọng đại
大现多作宏
- 弘图
- ý đồ lớn
- 弘愿
- chí hướng và nguyện vọng lớn lao
- 弘旨
- ý nghĩa to lớn
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. mở rộng; khuếch trương; làm cho lớn mạnh
扩充;光大
- 恢弘
- khoáng đạt; rộng rãi
✪ 3. họ Hoằng
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弘
- 弘图
- ý đồ lớn
- 弘扬 祖国 文化
- phát huy mạnh nền văn hoá của đất nước
- 弘旨
- ý nghĩa to lớn
- 恢弘 士气
- phát huy sĩ khí.
- 两国要 弘扬 友好 , 互相帮助
- Hai nước cần phát triển quan hệ hữu nghị và giúp đỡ lẫn nhau
- 弘愿
- chí hướng và nguyện vọng lớn lao
- 恢弘
- rộng rãi; to lớn
- 恢弘
- khoáng đạt; rộng rãi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弘›