Đọc nhanh: 宽城 (khoan thành). Ý nghĩa là: Quận tự trị Kuancheng Mãn Châu ở Thừa Đức 承德 , Hà Bắc, Quận Kuancheng của thành phố Trường Xuân 長春市 | 长春市, Cát Lâm.
✪ 1. Quận tự trị Kuancheng Mãn Châu ở Thừa Đức 承德 , Hà Bắc
Kuancheng Manchu autonomous county in Chengde 承德 [Chéng dé], Hebei
✪ 2. Quận Kuancheng của thành phố Trường Xuân 長春市 | 长春市, Cát Lâm
Kuancheng district of Changchun city 長春市|长春市, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽城
- 鸭子 的 喙 扁 而 宽
- Mỏ của vịt bẹt mà rộng.
- 不要 宽纵 自己 , 要求 自己 越严 , 进步 就 越 快
- không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 中国 的 万里长城 被 称为 世界 奇迹
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc được mệnh danh là kỳ quan của thế giới.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 两指 宽 的 纸条
- mảnh giấy rộng hai lóng tay.
- 严惩不贷 。 ( 贷 : 宽恕 )
- nghiêm trị không tha
- 这个 城市 的 经济 很 宽松
- Kinh tế của thành phố này rất thịnh vượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
宽›