Đọc nhanh: 家页 (gia hiệt). Ý nghĩa là: Trang nhà trên mạng Internet (tiếng Anh "homepage"). § Còn gọi là: võng lộ thủ hiệt 網路首頁..
家页 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trang nhà trên mạng Internet (tiếng Anh "homepage"). § Còn gọi là: võng lộ thủ hiệt 網路首頁.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家页
- 一人 立功 , 全家 光荣
- một người lập công, cả nhà vinh quang.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 大家 把 课本 翻 到 第三页
- Mọi người lật đến trang thứ ba của sách giáo khoa
- 一伙人 正在 搬家
- Một đám người đang chuyển nhà.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 那 就 去 查 黄页 在 附近 找 一家 教堂
- Sau đó, tìm một trang màu vàng và tìm một nhà thờ gần đó.
- 一个 成功 的 易趣 卖家
- Anh ấy là một doanh nhân ebay khá thành công.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
页›