Đọc nhanh: 家尊 (gia tôn). Ý nghĩa là: ☆Tương tự: gia nghiêm 家嚴; gia tôn.
家尊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ☆Tương tự: gia nghiêm 家嚴; gia tôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家尊
- 罢黜百家 , 独尊 儒术
- gạt bỏ hết thảy, duy chỉ tôn thờ mỗi đạo Nho.
- 史密斯 先生 有时 屈尊 帮 他 的 妻子 做 家务
- Ông Smith đôi khi khiêm tốn giúp vợ ông làm công việc nhà.
- 这个 剧作家 受到 了 本国 人民 的 尊敬
- Nhà văn kịch này được người dân đất nước của mình tôn trọng.
- 尊敬 的 各位 领导 各位 评委 各位 听众 ! 大家 好
- Kính thưa quý vị lãnh đạo, quý vị giám khảo và quý thính giả! Chào mọi người
- 国旗 象征 国家 的 尊严
- Quốc kỳ tượng trưng cho sự tôn nghiêm của quốc gia.
- 大家 都 尊敬 圣上
- Mọi người đều tôn kính thánh thượng.
- 大家 相互尊重
- Mọi người tôn trọng lẫn nhau.
- 他 赢得 了 大家 的 尊重
- Anh ấy giành được sự tôn trọng của mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
尊›