家声 jiā shēng
volume volume

Từ hán việt: 【gia thanh】

Đọc nhanh: 家声 (gia thanh). Ý nghĩa là: danh dự gia đình; thanh danh gia đình; danh tiếng gia đình; gia thanh. Ví dụ : - 占星家声称能预知祸福. Nhà chiêm tinh khẳng định có thể tiên đoán điềm báo.

Ý Nghĩa của "家声" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

家声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. danh dự gia đình; thanh danh gia đình; danh tiếng gia đình; gia thanh

家庭的名声

Ví dụ:
  • volume volume

    - 占星家 zhānxīngjiā 声称 shēngchēng néng 预知 yùzhī 祸福 huòfú

    - Nhà chiêm tinh khẳng định có thể tiên đoán điềm báo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家声

  • volume volume

    - 人家 rénjiā 好声好气 hǎoshēnghǎoqì quàn dào 不耐烦 bùnàifán 起来 qǐlai

    - mọi người nhẹ nhàng khuyên nó, nó lại mất bình tĩnh.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu 赞叹 zàntàn de 歌声 gēshēng

    - Mọi người đều thán phục giọng hát của cô ấy.

  • volume volume

    - 点儿 diǎner shēng 大家 dàjiā 听不见 tīngbujiàn

    - Nói to hơn chút, mọi người không nghe thấy.

  • volume volume

    - 溺水 nìshuǐ de 男孩 nánhái 大声喊叫 dàshēnghǎnjiào 大家 dàjiā 一齐 yīqí 赶去 gǎnqù jiù

    - Cậu bé đang chìm trong nước la hét to, mọi người cùng chạy tới cứu.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 别做声 biézuòshēng 注意 zhùyì tīng jiǎng

    - mọi người đừng nói chuyện, chú ý nghe anh ấy nói.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 挽回 wǎnhuí 家族 jiāzú 声誉 shēngyù

    - Anh ấy nỗ lực cứu vãn danh tiếng của gia tộc.

  • volume volume

    - 大声 dàshēng 叫醒 jiàoxǐng le 整个 zhěnggè jiā

    - Anh ấy gọi to đánh thức cả nhà.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu 午睡 wǔshuì le 说话 shuōhuà qǐng 小声 xiǎoshēng 一些 yīxiē

    - mọi người đều ngủ trưa hết rồi, nói chuyện xin nhỏ tiếng một tý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao