Đọc nhanh: 家私 (gia tư). Ý nghĩa là: gia sản; tài sản gia đình. Ví dụ : - 这是纽约的一家私人控股公司 Đó là một công ty tư nhân ở New York.
家私 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gia sản; tài sản gia đình
家产
- 这是 纽约 的 一家 私人 控股公司
- Đó là một công ty tư nhân ở New York.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家私
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 他 在 一家 私人 保安 公司 工作
- Anh ta làm việc cho một công ty an ninh tư nhân.
- 万贯家私
- gia tài bạc triệu
- 私家车 的 减少 意味着 交通堵塞 的 减少
- Ít ô tô cá nhân hơn có nghĩa là ít ùn tắc giao thông hơn.
- 皇室 的 领地 并非 属于 国王 私人 所有 , 而是 属于 国家 的
- Lãnh thổ của hoàng gia không phải là tài sản riêng của vua mà là thuộc về quốc gia.
- 我 认为 , 应该 控制 私家车 的 数量
- Tôi nghĩ số lượng xe tư nhân nên được kiểm soát.
- 这是 纽约 的 一家 私人 控股公司
- Đó là một công ty tư nhân ở New York.
- 每小 我 私家 都 有 一段 伤心 , 想 隐藏 却 欲盖弥彰
- Mỗi nhà đều có một khoảng thời gian buồn bã, tôi muốn che giấu nhưng giấu đầu hở đuôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
私›