Đọc nhanh: 私家车 (tư gia xa). Ý nghĩa là: xe riêng; xe cá nhân. Ví dụ : - 我认为,应该控制私家车的数量。 Tôi nghĩ số lượng xe tư nhân nên được kiểm soát.. - 私家车的减少意味着交通堵塞的减少。 Ít ô tô cá nhân hơn có nghĩa là ít ùn tắc giao thông hơn.
私家车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe riêng; xe cá nhân
自己买的车
- 我 认为 , 应该 控制 私家车 的 数量
- Tôi nghĩ số lượng xe tư nhân nên được kiểm soát.
- 私家车 的 减少 意味着 交通堵塞 的 减少
- Ít ô tô cá nhân hơn có nghĩa là ít ùn tắc giao thông hơn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私家车
- 他 在 一家 私人 保安 公司 工作
- Anh ta làm việc cho một công ty an ninh tư nhân.
- 你 可 搭乘 火车 回家
- Cậu có thể ngồi tàu hỏa về nhà.
- 万贯家私
- gia tài bạc triệu
- 在 离开 停车场 之前 我们 鼓励 了 史密斯 一家
- Trước khi rời khỏi bãi đỗ xe, chúng tôi đã khích lệ gia đình Smith.
- 私家车 的 减少 意味着 交通堵塞 的 减少
- Ít ô tô cá nhân hơn có nghĩa là ít ùn tắc giao thông hơn.
- 你 到 家 后 别忘了 锁车
- Sau khi về nhà đừng quên khóa xe.
- 他 住 在 市郊 , 回家 要 转 两次 车
- anh ấy sống ở ngoại ô, trở về nhà phải sang xe hai lần.
- 我 认为 , 应该 控制 私家车 的 数量
- Tôi nghĩ số lượng xe tư nhân nên được kiểm soát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
私›
车›