Đọc nhanh: 家用细筛 (gia dụng tế si). Ý nghĩa là: Cái giần sàng (dụng cụ gia đình); Cái rây (dụng cụ gia đình).
家用细筛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cái giần sàng (dụng cụ gia đình); Cái rây (dụng cụ gia đình)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家用细筛
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 两家 公用 一个 厨房
- nhà bếp này hai nhà sử dụng chung.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 他家 人口 多 , 用度 较大
- gia đình anh ấy đông người, mức chi tiêu khá lớn.
- 他 对 做 家事 一窍不通 , 连 用电 锅 煮饭 都 不会
- Anh ta không biết gì về việc nhà, thậm chí không biết nấu ăn bằng bếp điện.
- 他 是 个 妻管严 家里 事无巨细 全 由 老婆 说了算
- Anh là người “Sợ vợ”, mọi việc lớn nhỏ trong gia đình đều do vợ nói rồi tính
- VR 的 作用 就是 带给 玩家 身临其境 的 体验
- Vai trò của VR là mang lại cho người chơi trải nghiệm nhập vai như thực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
用›
筛›
细›