家用细筛 jiāyòng xì shāi
volume volume

Từ hán việt: 【gia dụng tế si】

Đọc nhanh: 家用细筛 (gia dụng tế si). Ý nghĩa là: Cái giần sàng (dụng cụ gia đình); Cái rây (dụng cụ gia đình).

Ý Nghĩa của "家用细筛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

家用细筛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cái giần sàng (dụng cụ gia đình); Cái rây (dụng cụ gia đình)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家用细筛

  • volume volume

    - 利用 lìyòng 课余时间 kèyúshíjiān 家教 jiājiào 妹妹 mèimei 弹钢琴 dàngāngqín

    - Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 进行 jìnxíng le 详细分析 xiángxìfēnxī

    - Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.

  • volume volume

    - 两家 liǎngjiā 公用 gōngyòng 一个 yígè 厨房 chúfáng

    - nhà bếp này hai nhà sử dụng chung.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā men 仔细 zǐxì 分析 fēnxī 资料 zīliào

    - Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.

  • volume volume

    - 他家 tājiā 人口 rénkǒu duō 用度 yòngdù 较大 jiàodà

    - gia đình anh ấy đông người, mức chi tiêu khá lớn.

  • volume volume

    - duì zuò 家事 jiāshì 一窍不通 yīqiàobùtōng lián 用电 yòngdiàn guō 煮饭 zhǔfàn dōu 不会 búhuì

    - Anh ta không biết gì về việc nhà, thậm chí không biết nấu ăn bằng bếp điện.

  • volume volume

    - shì 妻管严 qīguǎnyán 家里 jiālǐ 事无巨细 shìwújùxì quán yóu 老婆 lǎopó 说了算 shuōlesuàn

    - Anh là người “Sợ vợ”, mọi việc lớn nhỏ trong gia đình đều do vợ nói rồi tính

  • volume volume

    - VR de 作用 zuòyòng 就是 jiùshì 带给 dàigěi 玩家 wánjiā 身临其境 shēnlínqíjìng de 体验 tǐyàn

    - Vai trò của VR là mang lại cho người chơi trải nghiệm nhập vai như thực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Shāi
    • Âm hán việt: Si ,
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HLLB (竹中中月)
    • Bảng mã:U+7B5B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMW (女一田)
    • Bảng mã:U+7EC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao