Đọc nhanh: 家爷 (gia gia). Ý nghĩa là: (cũ) một thuật ngữ đầy tớ dùng để chỉ chủ của họ.
家爷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (cũ) một thuật ngữ đầy tớ dùng để chỉ chủ của họ
(old) a term servants used to refer to their master
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家爷
- 谁家 的 老爷们儿 不 干活 , 光让 老娘们儿 去 干
- đàn ông không chịu đi làm, toàn để phụ nữ làm.
- 爷爷 呼 孙子 回家
- Ông gọi cháu trai về nhà.
- 他家 少爷 很 懂 礼貌
- Con trai nhà họ rất lễ phép.
- 孙女 帮 爷爷 做 家务
- Cháu gái giúp ông làm việc nhà.
- 一个 成功 的 易趣 卖家
- Anh ấy là một doanh nhân ebay khá thành công.
- 我 爷爷 喜欢 打 家具
- Ông nội tôi thích làm đồ gia dụng.
- 爷爷 一直 住 在 老家
- Ông nội luôn sống ở quê hương.
- 老爷 家里 很 富有
- Nhà lão gia rất giàu có.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
爷›