家爷 jiā yé
volume volume

Từ hán việt: 【gia gia】

Đọc nhanh: 家爷 (gia gia). Ý nghĩa là: (cũ) một thuật ngữ đầy tớ dùng để chỉ chủ của họ.

Ý Nghĩa của "家爷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

家爷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (cũ) một thuật ngữ đầy tớ dùng để chỉ chủ của họ

(old) a term servants used to refer to their master

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家爷

  • volume volume

    - 谁家 shuíjiā de 老爷们儿 lǎoyémener 干活 gànhuó 光让 guāngràng 老娘们儿 lǎoniángmenér gàn

    - đàn ông không chịu đi làm, toàn để phụ nữ làm.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye 孙子 sūnzi 回家 huíjiā

    - Ông gọi cháu trai về nhà.

  • volume volume

    - 他家 tājiā 少爷 shàoyé hěn dǒng 礼貌 lǐmào

    - Con trai nhà họ rất lễ phép.

  • volume volume

    - 孙女 sūnnǚ bāng 爷爷 yéye zuò 家务 jiāwù

    - Cháu gái giúp ông làm việc nhà.

  • volume volume

    - 一个 yígè 成功 chénggōng de 易趣 yìqù 卖家 màijiā

    - Anh ấy là một doanh nhân ebay khá thành công.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye 喜欢 xǐhuan 家具 jiājù

    - Ông nội tôi thích làm đồ gia dụng.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye 一直 yìzhí zhù zài 老家 lǎojiā

    - Ông nội luôn sống ở quê hương.

  • volume volume

    - 老爷 lǎoye 家里 jiālǐ hěn 富有 fùyǒu

    - Nhà lão gia rất giàu có.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 父 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Da , Gia
    • Nét bút:ノ丶ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CKSL (金大尸中)
    • Bảng mã:U+7237
    • Tần suất sử dụng:Rất cao