Đọc nhanh: 家史 (gia sử). Ý nghĩa là: lịch sử gia đình; gia sử. Ví dụ : - 血泪家史。 lịch sử gia đình đầy máu và nước mắt.
家史 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lịch sử gia đình; gia sử
家庭的历史
- 血泪 家史
- lịch sử gia đình đầy máu và nước mắt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家史
- 今天 去 史密斯 家 粉刷 了
- Hôm nay sơn nhà Smith.
- 这是 一家 有近 百年 历史 的 老字号
- đây là cửa hiệu lâu đời, đã có gần trăm năm.
- 侵姓 家族 历史悠久
- Gia tộc họ Xâm có lịch sử lâu đời.
- 在 离开 停车场 之前 我们 鼓励 了 史密斯 一家
- Trước khi rời khỏi bãi đỗ xe, chúng tôi đã khích lệ gia đình Smith.
- 这家 书店 有 很多 历史书籍
- Hiệu sách này có nhiều sách lịch sử.
- 如果 你 有 骨质 疏松 或者 牙周 疾病 的 家族史 , 牙齿 检查 更 有 必要 了
- Khám nha khoa càng cần thiết hơn nếu gia đình bạn có tiền sử bị loãng xương hoặc bệnh viêm nha chu
- 盐湖城 有 全世界 最大 的 家族 历史 图书馆
- Thành phố Salt Lake có thư viện lịch sử gia đình lớn nhất trên thế giới.
- 这个 国家 的 历史 很 复杂
- Lịch sử của quốc gia này rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
史›
家›