Đọc nhanh: 家君 (gia quân). Ý nghĩa là: gia phụ; cha tôi.
✪ 1. gia phụ; cha tôi
家父
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家君
- 一人 立功 , 全家 光荣
- một người lập công, cả nhà vinh quang.
- 国家 的 国君 深受 百姓 爱戴
- Quân chủ của đất nước được dân chúng yêu quý.
- 国君 决定 了 国家 大事
- Vua quyết định việc lớn của đất nước.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 一伙人 正在 搬家
- Một đám người đang chuyển nhà.
- 在 英国 女王 是 君主 而 治理 国家 的 却是 民选 的 代表
- Ở Anh, nữ hoàng là người trị vì nhưng điều hành quốc gia là do đại diện được bầu cử.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一个 成功 的 易趣 卖家
- Anh ấy là một doanh nhân ebay khá thành công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
君›
家›