Đọc nhanh: 家口 (gia khẩu). Ý nghĩa là: nhân khẩu. Ví dụ : - 张家口是旧察哈尔省省会。 Trương Gia Khẩu trước đây là tỉnh lị của tỉnh Sát Cáp Nhĩ.
家口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhân khẩu
家中人口
- 张家口 是 旧 察哈尔省 省会
- Trương Gia Khẩu trước đây là tỉnh lị của tỉnh Sát Cáp Nhĩ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家口
- 他 断断续续 地同 评论家 们 口诛笔伐 , 使得 肝火 旺盛
- Anh ta liên tục phê phán và chỉ trích các nhà phê bình, khiến gan anh ta trở nên sôi sục.
- 他家 的 人口 不少
- Nhân khẩu nhà anh ấy không ít.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 你 回家 的 时候 , 趁便 给 你 带个 口信
- lúc anh về nhà, nhân tiện nhắn hộ tôi.
- 一家 五口 人
- một nhà có năm người.
- 他家 有 四口 人
- Nhà anh ấy có bốn người.
- 他家 总共 三口 人
- Nhà anh ấy tổng cộng có ba người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
家›