Đọc nhanh: 张家口市 (trương gia khẩu thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Trương Gia Khẩu ở Hà Bắc.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Trương Gia Khẩu ở Hà Bắc
Zhangjiakou prefecture level city in Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张家口市
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 张家口 是 旧 察哈尔省 省会
- Trương Gia Khẩu trước đây là tỉnh lị của tỉnh Sát Cáp Nhĩ.
- 小区 门口 有 一家 超市
- Cổng vào tiểu khu có một cái siêu thị.
- 一家 五口 人
- một nhà có năm người.
- 他家 人口 多 , 用度 较大
- gia đình anh ấy đông người, mức chi tiêu khá lớn.
- 他家 总共 三口 人
- Nhà anh ấy tổng cộng có ba người.
- 他水 也 没 喝 一口 , 管自 回家 去 了
- anh ấy không uống lấy một ngụm nước, đi thẳng về nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
家›
市›
张›