Đọc nhanh: 家乘 (gia thặng). Ý nghĩa là: chuyện nhà; nhật ký gia đình, gia phả.
家乘 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chuyện nhà; nhật ký gia đình
原指家事的记录
✪ 2. gia phả
指家谱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家乘
- 你 可 搭乘 火车 回家
- Cậu có thể ngồi tàu hỏa về nhà.
- 一伙人 正在 搬家
- Một đám người đang chuyển nhà.
- 我们 乘坐 火车 回家
- Chúng tôi đi tàu hỏa về nhà.
- 一些 家境 并 不 富裕 的 中学生 也 不甘落后
- Một số học sinh trung học có gia cảnh không hề giàu có cũng không chịu mình bị tụt hậu lại phía sau.
- 一人 做事 一人当 , 决不 连累 大家
- người nào làm việc nấy, quyết không làm liên luỵ đến người khác.
- 吃 完 晚饭 , 大家 都 在 当院 乘凉
- Ăn cơm tối xong, mọi người đều ngồi trong sân hóng mát.
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
- 一切 家事 , 都 是 两人 商量 着 办
- tất cả việc nhà đều do hai người bàn bạc làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乘›
家›