Đọc nhanh: 宴寝 (yến tẩm). Ý nghĩa là: Chỗ nghỉ ngơi. Phòng ngủ..
宴寝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chỗ nghỉ ngơi. Phòng ngủ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宴寝
- 众人 皆 已入 寝 了
- Mọi người đều đã đi ngủ rồi.
- 项目 因故 而 其事 遂 寝
- Dự án vì lý do nào đó mà bị đình chỉ.
- 他 生活 得 很 宴安
- Anh ấy sống rất an yên.
- 他 是 宴会 的 贵宾
- Anh ấy là khách quý của bữa tiệc.
- 他 的 生日 宴 很洋盛
- Bữa tiệc sinh nhật của anh ấy rất thịnh soạn.
- 他 在 筛酒 准备 宴客
- Anh ấy đang hâm rượu chuẩn bị tiếp khách.
- 你 举办 一场 米其林 星级 宴会
- Bạn ném một bữa tối sao michelin?
- 他 本来 不 大会 喝酒 , 可是 在 宴会 上 也 不得不 应个 景儿
- anh ấy vốn không biết uống rượu nhiều, nhưng trong bữa tiệc cũng phải hợp với hoàn cảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宴›
寝›