宴寝 yàn qǐn
volume volume

Từ hán việt: 【yến tẩm】

Đọc nhanh: 宴寝 (yến tẩm). Ý nghĩa là: Chỗ nghỉ ngơi. Phòng ngủ..

Ý Nghĩa của "宴寝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

宴寝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chỗ nghỉ ngơi. Phòng ngủ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宴寝

  • volume volume

    - 众人 zhòngrén jiē 已入 yǐrù qǐn le

    - Mọi người đều đã đi ngủ rồi.

  • volume

    - 项目 xiàngmù 因故 yīngù ér 其事 qíshì suì qǐn

    - Dự án vì lý do nào đó mà bị đình chỉ.

  • volume volume

    - 生活 shēnghuó hěn 宴安 yànān

    - Anh ấy sống rất an yên.

  • volume volume

    - shì 宴会 yànhuì de 贵宾 guìbīn

    - Anh ấy là khách quý của bữa tiệc.

  • volume volume

    - de 生日 shēngrì yàn 很洋盛 hěnyángshèng

    - Bữa tiệc sinh nhật của anh ấy rất thịnh soạn.

  • volume volume

    - zài 筛酒 shāijiǔ 准备 zhǔnbèi 宴客 yànkè

    - Anh ấy đang hâm rượu chuẩn bị tiếp khách.

  • volume volume

    - 举办 jǔbàn 一场 yīchǎng 米其林 mǐqílín 星级 xīngjí 宴会 yànhuì

    - Bạn ném một bữa tối sao michelin?

  • volume volume

    - 本来 běnlái 大会 dàhuì 喝酒 hējiǔ 可是 kěshì zài 宴会 yànhuì shàng 不得不 bùdébù 应个 yīnggè 景儿 jǐngér

    - anh ấy vốn không biết uống rượu nhiều, nhưng trong bữa tiệc cũng phải hợp với hoàn cảnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Yến
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JAV (十日女)
    • Bảng mã:U+5BB4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+10 nét)
    • Pinyin: Qǐn
    • Âm hán việt: Tẩm
    • Nét bút:丶丶フ丶一丨フ一一丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JLME (十中一水)
    • Bảng mã:U+5BDD
    • Tần suất sử dụng:Cao