Đọc nhanh: 宴寂 (yến tịch). Ý nghĩa là: Tiếng nhà Phật, chỉ sự yên lặn tuyệt đối — Cũng chỉ cái chết (dùng cho nhà sư)..
宴寂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng nhà Phật, chỉ sự yên lặn tuyệt đối — Cũng chỉ cái chết (dùng cho nhà sư).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宴寂
- 他 生活 得 很 宴安
- Anh ấy sống rất an yên.
- 他 参加 豪华 的 宴
- Anh ấy tham gia bữa tiệc xa xỉ.
- 他 是 宴会 的 贵宾
- Anh ấy là khách quý của bữa tiệc.
- 他 在 筛酒 准备 宴客
- Anh ấy đang hâm rượu chuẩn bị tiếp khách.
- 他 已 出席 慈善 宴会
- Anh ấy đã tham dự bữa tiệc từ thiện.
- 他 在 新 城市 感到 很 寂寞
- Anh cảm thấy cô đơn ở thành phố mới.
- 阒寂
- yên ắng.
- 他 本来 不 大会 喝酒 , 可是 在 宴会 上 也 不得不 应个 景儿
- anh ấy vốn không biết uống rượu nhiều, nhưng trong bữa tiệc cũng phải hợp với hoàn cảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宴›
寂›