Đọc nhanh: 宴室 (yến thất). Ý nghĩa là: phòng tiệc, phòng ăn.
宴室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng tiệc, phòng ăn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宴室
- 高压 配电室
- Phòng cao áp
- 今 晚宴 同事 去 餐厅
- Tối nay mời đồng nghiệp đi nhà hàng.
- 今晚 的 宴会 有 三桌 客人
- Bữa tiệc tối nay có ba bàn khách.
- 今晚 的 宴会 十分 隆重
- Bữa tiệc tối nay rất hoành tráng.
- 今日 见室 宿 闪耀
- Hôm nay thấy sao Thất lấp lánh.
- 乒乓球室 在 哪里 ?
- Phòng bóng bàn ở đâu thế?
- 大 宴会厅 可分间 为 4 个 隔音 区域 , 每区 均 附有 独立 控制室
- Sảnh tiệc lớn có thể được chia thành 4 khu vực cách âm, và mỗi khu vực được trang bị một phòng điều khiển độc lập.
- 人太多 了 , 会客室 里 坐 不开
- đông người quá, trong phòng khách không đủ chỗ ngồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
室›
宴›